Nhân sự

 

BẢNG THỐNG KÊ NĂNG LỰC CHUYÊN MÔN

TT Trình độ Số lượng Thâm niên
< 5 năm 5 ~ 10 năm > 10 năm
I ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG
1 Giao thông 15 2 8 5
2 Xây dựng 6 2 4
3 Tài chính, kế toán 8 2 4 2
4 Cơ khí, điện 4 1 3
5 Ngành khác 12 3 5 4
II CÔNG NHÂN KỸ THUẬT
1 Vận hành, lái máy 33 5 16 11
2 Công nhân cầu đường 52 20 26 6
3 Thợ cơ khí, điện 7 1 4 2
4 Ngành khác 14 4 3 7